--

cao ráo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao ráo

+  

  • High and dry
    • chỗ cao ráo
      a high and dry place
    • nhà cửa cao ráo
      a house on a high and dry place
Lượt xem: 864